Resume.bz
Communication

phát triển quan hệ nhà cung cấp

Kỹ năng xây dựng và duy trì mối quan hệ bền vững với các nhà cung cấp để đảm bảo nguồn cung ổn định và lợi ích kinh doanh lâu dài.

6 alternativesEmpathetic & clearCommunication
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Trong vai trò quản lý mua hàng tại công ty sản xuất

Phát triển quan hệ với hơn 20 nhà cung cấp mới, giảm chi phí nguyên liệu 15% thông qua đàm phán hợp đồng dài hạn.

Câu bullet này thể hiện kết quả cụ thể, liên kết kỹ năng với lợi ích kinh doanh.

When to use it

Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh khả năng giao tiếp và đàm phán, giúp nổi bật vai trò trong chuỗi cung ứng.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Nhấn mạnh kết quả định lượng như giảm chi phí hoặc tăng số lượng đối tác.

02

Action point

Sử dụng động từ mạnh như xây dựng, đàm phán để tăng tính thuyết phục.

03

Action point

Liên kết với các kỹ năng liên quan như giao tiếp và quản lý rủi ro.

04

Action point

Tránh lặp lại; tích hợp vào các bullet điểm về chuỗi cung ứng.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

X

xây dựng mối quan hệ nhà cung cấp

Q

quản lý quan hệ đối tác cung ứng

M

mở rộng mạng lưới nhà cung cấp

D

duy trì liên kết với nhà cung cấp

T

tăng cường hợp tác nhà cung cấp

P

phát triển đối tác cung ứng

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.