phát triển quan hệ khách hàng chiến lược
Hoạt động xây dựng và duy trì các mối quan hệ lâu dài với khách hàng quan trọng nhằm hỗ trợ mục tiêu kinh doanh chiến lược.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Phát triển quan hệ khách hàng chiến lược với hơn 20 đối tác lớn, tăng doanh thu 30% hàng năm thông qua các hợp đồng dài hạn.
Câu này thể hiện rõ kết quả đo lường được và vai trò lãnh đạo trong việc xây dựng mối quan hệ.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh kỹ năng lãnh đạo trong việc phát triển quan hệ đối tác, đặc biệt ở vị trí quản lý bán hàng hoặc phát triển kinh doanh.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Nhấn mạnh kết quả cụ thể như tăng doanh thu hoặc số lượng đối tác để tăng tính thuyết phục.
Action point
Kết hợp với dữ liệu số để minh họa tác động kinh doanh.
Action point
Sử dụng trong phần thành tựu để nổi bật kỹ năng lãnh đạo.
Action point
Tránh lặp lại; thay đổi từ ngữ để phù hợp với từng vị trí ứng tuyển.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược
nuôi dưỡng quan hệ khách hàng then chốt
phát triển liên kết khách hàng dài hạn
tăng cường quan hệ đối tác kinh doanh
quản lý mối quan hệ khách hàng chiến lược
xây dựng mạng lưới khách hàng quan trọng
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.