Resume.bz
Leadership

phát triển quan hệ khách hàng chiến lược

Hoạt động xây dựng và duy trì các mối quan hệ lâu dài với khách hàng quan trọng nhằm hỗ trợ mục tiêu kinh doanh chiến lược.

6 alternativesStrategic & motivatingLeadership
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Vị trí Quản lý Phát triển Kinh doanh tại công ty công nghệ

Phát triển quan hệ khách hàng chiến lược với hơn 20 đối tác lớn, tăng doanh thu 30% hàng năm thông qua các hợp đồng dài hạn.

Câu này thể hiện rõ kết quả đo lường được và vai trò lãnh đạo trong việc xây dựng mối quan hệ.

When to use it

Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh kỹ năng lãnh đạo trong việc phát triển quan hệ đối tác, đặc biệt ở vị trí quản lý bán hàng hoặc phát triển kinh doanh.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Nhấn mạnh kết quả cụ thể như tăng doanh thu hoặc số lượng đối tác để tăng tính thuyết phục.

02

Action point

Kết hợp với dữ liệu số để minh họa tác động kinh doanh.

03

Action point

Sử dụng trong phần thành tựu để nổi bật kỹ năng lãnh đạo.

04

Action point

Tránh lặp lại; thay đổi từ ngữ để phù hợp với từng vị trí ứng tuyển.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

X

xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược

N

nuôi dưỡng quan hệ khách hàng then chốt

P

phát triển liên kết khách hàng dài hạn

T

tăng cường quan hệ đối tác kinh doanh

Q

quản lý mối quan hệ khách hàng chiến lược

X

xây dựng mạng lưới khách hàng quan trọng

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.