Resume.bz
Communication

phát triển nội dung marketing

Hoạt động tạo lập và quản lý các tài liệu, bài viết, hình ảnh nhằm quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ một cách hiệu quả.

6 alternativesEmpathetic & clearCommunication
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Chuyên viên Marketing tại công ty truyền thông

Phát triển nội dung marketing cho 10 chiến dịch hàng quý, tăng tỷ lệ tương tác 30% trên nền tảng xã hội.

Câu này chứng minh khả năng tạo nội dung hiệu quả bằng cách liên kết với kết quả cụ thể.

When to use it

Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm để nhấn mạnh kỹ năng sáng tạo nội dung hỗ trợ mục tiêu kinh doanh, kết hợp với số liệu đo lường tác động.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Liên kết nội dung với mục tiêu kinh doanh để tăng tính thuyết phục.

02

Action point

Sử dụng số liệu định lượng như lượt xem hoặc tỷ lệ chuyển đổi để minh họa thành tựu.

03

Action point

Đa dạng hóa định dạng nội dung như bài viết, video để thể hiện sự linh hoạt.

04

Action point

Tập trung vào nội dung phù hợp văn hóa địa phương để thu hút đối tượng Việt Nam.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

T

tạo nội dung quảng cáo

X

xây dựng chiến dịch nội dung

S

sản xuất nội dung tiếp thị

Q

quản lý nội dung marketing

T

thiết kế nội dung quảng bá

P

phát triển tài liệu tiếp thị

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.