Resume.bz
Communication

phát triển kỹ năng mềm

Phát triển kỹ năng mềm là quá trình rèn luyện các khả năng cá nhân như giao tiếp, làm việc nhóm, lãnh đạo và giải quyết vấn đề để thích ứng hiệu quả trong môi trường làm việc.

6 alternativesEmpathetic & clearCommunication
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Trong vai trò quản lý dự án tại công ty công nghệ.

Phát triển kỹ năng mềm qua các khóa đào tạo, cải thiện hiệu suất đội nhóm lên 25%.

Ví dụ này minh họa cách liên kết phát triển kỹ năng với kết quả đo lường được, tăng tính thuyết phục cho nhà tuyển dụng.

When to use it

Sử dụng cụm từ này trong phần kỹ năng hoặc thành tựu để nhấn mạnh sự phát triển bản thân, khả năng thích nghi và đóng góp vào hiệu suất đội ngũ.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Liên kết phát triển kỹ năng mềm với kết quả kinh doanh cụ thể để tăng tính thuyết phục.

02

Action point

Sử dụng số liệu định lượng để chứng minh sự cải thiện, như phần trăm tăng năng suất.

03

Action point

Đề cập đến các khóa học hoặc trải nghiệm thực tế để làm rõ quá trình phát triển.

04

Action point

Tích hợp vào phần mô tả công việc để thể hiện sự tiến bộ liên tục.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

R

rèn luyện kỹ năng mềm

N

nâng cao kỹ năng mềm

C

cải thiện kỹ năng mềm

P

phát triển năng lực mềm

X

xây dựng kỹ năng mềm

H

hoàn thiện kỹ năng mềm

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.