phát triển kế hoạch dự án
Quá trình xây dựng và phát triển các kế hoạch chi tiết cho dự án, bao gồm xác định mục tiêu, nguồn lực và thời gian thực hiện.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Phát triển kế hoạch dự án cho hệ thống phần mềm mới, giúp hoàn thành sớm 20% so với lịch trình.
Gạch đầu dòng này thể hiện kỹ năng lập kế hoạch cụ thể và kết quả đạt được.
When to use it
Sử dụng cụm từ này làm động từ chính trong các gạch đầu dòng của phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh khả năng lập kế hoạch và lãnh đạo dự án.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục, như thời gian tiết kiệm hoặc ngân sách quản lý.
Action point
Sử dụng trong phần kỹ năng lãnh đạo để liên kết với các thành tựu dự án.
Action point
Tránh lặp lại từ ngữ; thay đổi bằng từ đồng nghĩa để đa dạng CV.
Action point
Liên hệ kế hoạch với mục tiêu kinh doanh để chứng tỏ tầm nhìn chiến lược.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
lập kế hoạch dự án
xây dựng kế hoạch dự án
thiết kế kế hoạch dự án
vạch ra chiến lược dự án
phác thảo kế hoạch dự án
quản lý lập kế hoạch dự án
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.