phát triển dịch vụ khách hàng
Việc thiết kế và cải tiến các dịch vụ nhằm nâng cao sự hài lòng và trải nghiệm của khách hàng trong doanh nghiệp.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Phát triển dịch vụ khách hàng trực tuyến, tăng tỷ lệ hài lòng lên 25% và giảm khiếu nại 15%.
Bullet này minh họa thành tựu cụ thể, thể hiện kỹ năng lãnh đạo qua kết quả đo lường được.
When to use it
Sử dụng trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc thành tựu để nhấn mạnh khả năng lãnh đạo trong việc cải thiện quy trình phục vụ khách hàng, kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với dữ liệu định lượng như phần trăm tăng trưởng để làm nổi bật tác động.
Action point
Liên kết với mục tiêu kinh doanh để chứng minh giá trị đóng góp.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'xây dựng' hoặc 'tối ưu' để tăng sức hút.
Action point
Tránh lặp lại chung chung, tập trung vào sáng kiến cá nhân.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
cải thiện phục vụ khách hàng
xây dựng dịch vụ hỗ trợ
nâng cao trải nghiệm khách
phát triển hệ thống chăm sóc
tối ưu hóa dịch vụ người dùng
mở rộng hỗ trợ khách hàng
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.