phát triển chương trình khuyến khích
Việc tạo ra và triển khai các chương trình nhằm khuyến khích nhân viên hoặc đối tác đạt được mục tiêu kinh doanh thông qua các biện pháp động viên phù hợp.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Phát triển chương trình khuyến khích bán hàng, tăng doanh số 25% trong quý IV.
Câu này thể hiện kết quả cụ thể và tác động đến hiệu suất kinh doanh.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh khả năng lãnh đạo và quản lý nguồn lực con người, đặc biệt trong vai trò quản lý hoặc phát triển tổ chức.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Liên kết với kết quả đo lường được như tăng năng suất hoặc doanh thu để tăng tính thuyết phục.
Action point
Mô tả ngắn gọn quy trình phát triển để làm nổi bật kỹ năng lập kế hoạch.
Action point
Sử dụng trong CV của vị trí quản lý để thể hiện khả năng lãnh đạo.
Action point
Tránh lặp lại; kết hợp với từ đồng nghĩa để đa dạng ngôn ngữ.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
xây dựng chương trình khích lệ
thiết kế kế hoạch động viên
phát triển hệ thống khuyến mãi
tạo dựng chương trình kích thích
lập kế hoạch thưởng phạt
xây dựng cơ chế khen thưởng
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.