phát triển chương trình hợp tác
Phát triển chương trình hợp tác là khả năng xây dựng, quản lý và mở rộng các mối quan hệ đối tác chiến lược nhằm đạt được mục tiêu chung, thường liên quan đến đàm phán, lập kế hoạch và theo dõi kết quả.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Phát triển chương trình hợp tác với ba đối tác quốc tế, dẫn đến tăng 30% doanh thu từ các dự án liên kết.
Câu bullet này hiệu quả vì nêu rõ hành động, số lượng đối tác và kết quả đo lường được, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc thành tựu để nhấn mạnh kỹ năng lãnh đạo và khả năng xây dựng mạng lưới, kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng như số lượng đối tác hoặc phần trăm tăng trưởng để tăng tính thuyết phục.
Action point
Liên kết chương trình hợp tác với mục tiêu kinh doanh cụ thể để thể hiện tầm nhìn chiến lược.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'xây dựng' hoặc 'mở rộng' để làm nổi bật vai trò lãnh đạo.
Action point
Đề cập đến thách thức vượt qua trong quá trình phát triển để chứng minh kỹ năng giải quyết vấn đề.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
xây dựng quan hệ đối tác
thiết lập chương trình liên kết
phát triển dự án hợp tác
mở rộng mạng lưới đối tác
quản lý chương trình liên minh
tạo dựng mối quan hệ chiến lược
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.