phát triển chương trình đào tạo
Quá trình lập kế hoạch, thiết kế và triển khai các chương trình đào tạo nhằm nâng cao kỹ năng và kiến thức cho cá nhân hoặc tổ chức.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Phát triển chương trình đào tạo cho 200 nhân viên, nâng cao năng suất lao động 25% trong vòng 6 tháng.
Câu mô tả này thể hiện rõ kết quả đạt được, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp cụ thể.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh khả năng lãnh đạo và tổ chức, kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với chỉ số đo lường như số lượng người tham gia hoặc tỷ lệ cải thiện để tăng tính thuyết phục.
Action point
Đặt cụm từ ở đầu câu mô tả để nhấn mạnh vai trò lãnh đạo.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'dẫn dắt' hoặc 'triển khai' để làm nổi bật kỹ năng tổ chức.
Action point
Tùy chỉnh theo ngành nghề, ví dụ nhấn mạnh kỹ năng số trong lĩnh vực công nghệ.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
xây dựng chương trình đào tạo
thiết kế kế hoạch huấn luyện
phát triển khóa học
tạo dựng chương trình giáo dục
lập kế hoạch đào tạo nhân sự
xây dựng hệ thống huấn luyện
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.