mở rộng quan hệ quốc tế
Hoạt động nhằm tăng cường và mở rộng các mối liên hệ với tổ chức, cá nhân hoặc quốc gia nước ngoài để hỗ trợ mục tiêu kinh doanh hoặc chuyên môn.
Ví dụ gạch đầu dòng CVKhi nào sử dụng
Xem cách sử dụng từ này hiệu quả trong CV của bạn với ví dụ thực tế và thực hành tốt nhất.
Ví dụ gạch đầu dòng CV
Ví dụ CV thực tế
Mở rộng quan hệ quốc tế bằng cách thiết lập hợp tác với 10 đối tác châu Á, góp phần tăng doanh thu xuất khẩu lên 30%.
Câu đạn điểm này minh họa thành tựu cụ thể, kết hợp hành động và kết quả để thể hiện giá trị lãnh đạo trong môi trường quốc tế.
Khi nào sử dụng
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh khả năng lãnh đạo trong việc xây dựng và duy trì mạng lưới quốc tế, giúp nổi bật kỹ năng chiến lược toàn cầu hóa.
Mẹo Chuyên Nghiệp
Kết hợp từ này với chỉ số, công cụ hoặc cộng tác viên để thể hiện tác động cụ thể.
Mẹo sử dụng từ nàyLớp ngữ cảnh, chỉ số và cộng tác viên để động từ này kể một câu chuyện hoàn chỉnh.
Điểm hành động
Kết hợp với số liệu định lượng như số lượng đối tác hoặc tỷ lệ tăng trưởng để tăng tính thuyết phục.
Điểm hành động
Áp dụng cho các vị trí liên quan đến kinh doanh quốc tế hoặc ngoại giao để phù hợp với ngữ cảnh.
Điểm hành động
Tránh lặp lại; thay đổi từ đồng nghĩa để đa dạng hóa ngôn ngữ trong CV.
Điểm hành động
Liên kết với kỹ năng mềm như giao tiếp đa văn hóa để củng cố hồ sơ.
Thêm lựa chọn thay thếChọn lựa chọn phản ánh tốt nhất tác động của bạn.
phát triển mạng lưới quốc tế
xây dựng đối tác toàn cầu
mở rộng hợp tác ngoại giao
tăng cường liên kết quốc tế
duy trì quan hệ xuyên biên giới
mở rộng mối quan hệ quốc tế
Sẵn sàng áp dụng từ này chưa?
Xây dựng CV chuyên nghiệp, chiến thắng công việc với mẫu và hướng dẫn nội dung tùy chỉnh cho vai trò của bạn.