mở rộng quan hệ đối tác
Kỹ năng mở rộng và củng cố các mối quan hệ với đối tác nhằm hỗ trợ mục tiêu kinh doanh và phát triển tổ chức.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Mở rộng quan hệ đối tác với 5 doanh nghiệp lớn, tăng doanh thu 30% trong năm 2023.
Câu đạn điểm này thể hiện kết quả cụ thể, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ tác động của kỹ năng.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần thành tựu hoặc kỹ năng để nhấn mạnh khả năng xây dựng và mở rộng mạng lưới đối tác, đặc biệt trong vai trò quản lý hoặc kinh doanh.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Liên kết với số liệu cụ thể như số lượng đối tác mới hoặc tăng trưởng doanh thu để tăng tính thuyết phục.
Action point
Đặt trong phần kinh nghiệm làm việc, sử dụng động từ mạnh như 'mở rộng' hoặc 'phát triển' để nổi bật.
Action point
Tùy chỉnh theo ngành nghề, ví dụ nhấn mạnh đối tác quốc tế nếu ứng tuyển vị trí toàn cầu.
Action point
Kết hợp với kỹ năng giao tiếp để thể hiện toàn diện khả năng lãnh đạo.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
phát triển quan hệ đối tác
mở rộng mạng lưới đối tác
xây dựng mối liên kết đối tác
tăng cường hợp tác đối tác
mở rộng quan hệ kinh doanh
phát triển đối tác chiến lược
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.