Resume.bz
Leadership

mở rộng quan hệ đối tác

Kỹ năng mở rộng và củng cố các mối quan hệ với đối tác nhằm hỗ trợ mục tiêu kinh doanh và phát triển tổ chức.

6 alternativesStrategic & motivatingLeadership
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Quản lý dự án tại công ty công nghệ

Mở rộng quan hệ đối tác với 5 doanh nghiệp lớn, tăng doanh thu 30% trong năm 2023.

Câu đạn điểm này thể hiện kết quả cụ thể, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ tác động của kỹ năng.

When to use it

Sử dụng cụm từ này trong phần thành tựu hoặc kỹ năng để nhấn mạnh khả năng xây dựng và mở rộng mạng lưới đối tác, đặc biệt trong vai trò quản lý hoặc kinh doanh.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Liên kết với số liệu cụ thể như số lượng đối tác mới hoặc tăng trưởng doanh thu để tăng tính thuyết phục.

02

Action point

Đặt trong phần kinh nghiệm làm việc, sử dụng động từ mạnh như 'mở rộng' hoặc 'phát triển' để nổi bật.

03

Action point

Tùy chỉnh theo ngành nghề, ví dụ nhấn mạnh đối tác quốc tế nếu ứng tuyển vị trí toàn cầu.

04

Action point

Kết hợp với kỹ năng giao tiếp để thể hiện toàn diện khả năng lãnh đạo.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

P

phát triển quan hệ đối tác

M

mở rộng mạng lưới đối tác

X

xây dựng mối liên kết đối tác

T

tăng cường hợp tác đối tác

M

mở rộng quan hệ kinh doanh

P

phát triển đối tác chiến lược

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.