mở rộng hợp tác nghiên cứu
Việc mở rộng hợp tác nghiên cứu là quá trình thiết lập và phát triển các mối quan hệ với các tổ chức, cá nhân hoặc đơn vị khác nhằm cùng thực hiện các dự án nghiên cứu, từ đó nâng cao chất lượng, phạm vi và tác động của các hoạt động nghiên cứu.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Mở rộng hợp tác nghiên cứu với ba tổ chức quốc tế, dẫn đến hai dự án chung nhận tài trợ 500 triệu đồng.
Câu bullet này làm nổi bật hành động cụ thể, số lượng đối tác và kết quả đo lường được để tăng tính thuyết phục.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm chuyên môn hoặc thành tựu để nhấn mạnh khả năng lãnh đạo trong việc xây dựng và mở rộng mạng lưới hợp tác, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học và học thuật.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Nhấn mạnh số lượng đối tác mới hoặc dự án hợp tác để chứng minh tác động thực tế.
Action point
Kết nối thành tựu với lợi ích tập thể như nâng cao vị thế tổ chức hoặc đóng góp cho cộng đồng khoa học.
Action point
Sử dụng ngôn ngữ khiêm tốn, tập trung vào sự hợp tác thay vì cá nhân hóa quá mức.
Action point
Kèm theo dữ liệu định lượng như ngân sách hoặc số lượng ấn phẩm chung để tăng độ tin cậy.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
phát triển hợp tác nghiên cứu
mở rộng quan hệ đối tác khoa học
tăng cường liên kết nghiên cứu
xây dựng mạng lưới hợp tác học thuật
đẩy mạnh quan hệ nghiên cứu quốc tế
mở rộng liên minh nghiên cứu
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.