lập kế hoạch mở rộng
Kỹ năng lập kế hoạch mở rộng là khả năng thiết kế và thực hiện các chiến lược nhằm tăng quy mô hoạt động, mở rộng thị trường hoặc phát triển tổ chức một cách hiệu quả.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Lập kế hoạch mở rộng hoạt động sang ba tỉnh mới, giúp tăng doanh thu 25% và mở rộng đội ngũ nhân sự lên 50 người.
Câu bullet này minh họa rõ ràng quá trình lập kế hoạch và kết quả cụ thể, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm để nhấn mạnh vai trò chiến lược, kết hợp với kết quả đo lường được để tăng tính thuyết phục.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng để chứng minh hiệu quả của kế hoạch mở rộng.
Action point
Liên kết kế hoạch với mục tiêu kinh doanh tổng thể của tổ chức.
Action point
Nhấn mạnh vai trò lãnh đạo trong việc phối hợp đội ngũ thực hiện.
Action point
Sử dụng từ đồng nghĩa để đa dạng hóa ngôn ngữ trong CV.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
xây dựng kế hoạch phát triển
lập chiến lược mở rộng
vạch kế hoạch mở mang
thiết kế kế hoạch gia tăng
lập dự án mở rộng
xây dựng chiến lược phát triển
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.