lãnh đạo phát triển bền vững
Khả năng lãnh đạo các sáng kiến nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội và môi trường một cách cân bằng, đảm bảo lợi ích lâu dài cho tổ chức và cộng đồng.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Lãnh đạo phát triển bền vững cho dự án tái chế, giảm 30% chất thải và tiết kiệm 20% chi phí vận hành hàng năm.
Câu đạn điểm này minh họa rõ ràng tác động cụ thể, kết hợp số liệu để tăng tính thuyết phục.
When to use it
Sử dụng thuật ngữ này trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc kỹ năng lãnh đạo để nhấn mạnh vai trò trong các dự án bền vững, giúp nổi bật cam kết với trách nhiệm xã hội và môi trường trong hồ sơ xin việc.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu cụ thể như phần trăm giảm phát thải để chứng minh hiệu quả lãnh đạo.
Action point
Liên kết với các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14001 để tăng tính chuyên nghiệp.
Action point
Sử dụng trong phần tóm tắt cá nhân để thể hiện tầm nhìn dài hạn.
Action point
Tránh lạm dụng; chỉ áp dụng khi có kinh nghiệm thực tế liên quan.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
lãnh đạo phát triển xanh
quản lý bền vững
hướng dẫn tăng trưởng lâu dài
điều hành phát triển thân thiện môi trường
lãnh đạo trách nhiệm xã hội
quản trị phát triển bền vững
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.