lãnh đạo đội ngũ dự án
Khả năng hướng dẫn và quản lý một nhóm người để đạt được mục tiêu dự án một cách hiệu quả, bao gồm phân công nhiệm vụ, giải quyết xung đột và thúc đẩy hiệu suất.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Lãnh đạo đội ngũ dự án gồm năm thành viên, hoàn thành ứng dụng di động đúng hạn và vượt 20% ngân sách dự kiến.
Câu mô tả này sử dụng động từ mạnh mẽ để thể hiện vai trò lãnh đạo và kết quả cụ thể, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ tác động của bạn.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc kỹ năng lãnh đạo để nhấn mạnh vai trò của bạn trong việc dẫn dắt các dự án nhóm, giúp nổi bật khả năng tổ chức và động viên đội ngũ.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu cụ thể như số lượng thành viên nhóm hoặc kết quả đạt được để tăng tính thuyết phục.
Action point
Nhấn mạnh kỹ năng giải quyết vấn đề trong nhóm để thể hiện lãnh đạo toàn diện.
Action point
Sử dụng trong phần thành tựu để liên kết với các dự án lớn, tránh lặp lại ở nhiều vị trí.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
quản lý nhóm dự án
chỉ đạo đội ngũ dự án
hướng dẫn nhóm thực hiện dự án
lãnh đạo nhóm dự án
điều hành đội ngũ dự án
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.