lãnh đạo nhóm nghiên cứu
Khả năng lãnh đạo và hướng dẫn một nhóm chuyên gia trong các dự án nghiên cứu khoa học hoặc phát triển, đảm bảo đạt được mục tiêu chung.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Lãnh đạo nhóm nghiên cứu 5 thành viên, hoàn thành báo cáo phân tích dữ liệu trước hạn 2 tuần, góp phần tăng doanh thu 15%.
Câu đạn điểm này làm nổi bật quy mô nhóm, kết quả định lượng và tác động kinh doanh.
When to use it
Sử dụng trong phần kinh nghiệm để nhấn mạnh vai trò lãnh đạo, kết hợp với kết quả cụ thể để tăng tính thuyết phục.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Nhấn mạnh số lượng thành viên và thành tựu đo lường được để chứng minh hiệu quả lãnh đạo.
Action point
Kết hợp với kỹ năng hỗ trợ như giao tiếp và giải quyết xung đột trong nhóm.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như chỉ đạo, dẫn dắt để thể hiện sự chủ động.
Action point
Liên kết vai trò với mục tiêu tổ chức để tăng tính liên quan.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
chỉ đạo nhóm nghiên cứu
quản lý đội ngũ nghiên cứu
dẫn dắt nhóm nghiên cứu
hướng dẫn nhóm nghiên cứu
điều hành nhóm nghiên cứu
lãnh đạo đội nghiên cứu
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.