Resume.bz
Leadership

lãnh đạo nhóm nghiên cứu

Khả năng lãnh đạo và hướng dẫn một nhóm chuyên gia trong các dự án nghiên cứu khoa học hoặc phát triển, đảm bảo đạt được mục tiêu chung.

6 alternativesStrategic & motivatingLeadership
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Trong dự án nghiên cứu phát triển sản phẩm tại công ty công nghệ.

Lãnh đạo nhóm nghiên cứu 5 thành viên, hoàn thành báo cáo phân tích dữ liệu trước hạn 2 tuần, góp phần tăng doanh thu 15%.

Câu đạn điểm này làm nổi bật quy mô nhóm, kết quả định lượng và tác động kinh doanh.

When to use it

Sử dụng trong phần kinh nghiệm để nhấn mạnh vai trò lãnh đạo, kết hợp với kết quả cụ thể để tăng tính thuyết phục.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Nhấn mạnh số lượng thành viên và thành tựu đo lường được để chứng minh hiệu quả lãnh đạo.

02

Action point

Kết hợp với kỹ năng hỗ trợ như giao tiếp và giải quyết xung đột trong nhóm.

03

Action point

Sử dụng động từ mạnh như chỉ đạo, dẫn dắt để thể hiện sự chủ động.

04

Action point

Liên kết vai trò với mục tiêu tổ chức để tăng tính liên quan.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

C

chỉ đạo nhóm nghiên cứu

Q

quản lý đội ngũ nghiên cứu

D

dẫn dắt nhóm nghiên cứu

H

hướng dẫn nhóm nghiên cứu

Đ

điều hành nhóm nghiên cứu

L

lãnh đạo đội nghiên cứu

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.