Lãnh đạo nhóm dự án
Khả năng dẫn dắt và quản lý một nhóm người nhằm đạt được các mục tiêu dự án một cách hiệu quả, bao gồm phân công nhiệm vụ, giám sát tiến độ và giải quyết vấn đề.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Lãnh đạo nhóm dự án gồm 6 thành viên, hoàn thành sản phẩm trước thời hạn 3 tuần và tiết kiệm 15% ngân sách.
Câu mô tả này làm rõ vai trò lãnh đạo, kết quả đạt được và lợi ích cụ thể, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc của hồ sơ xin việc để nhấn mạnh vai trò lãnh đạo trong các dự án nhóm, giúp nổi bật kỹ năng tổ chức và quản lý.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng như số thành viên nhóm hoặc thời gian hoàn thành để tăng tính thuyết phục.
Action point
Liên kết với các kỹ năng hỗ trợ như giao tiếp và giải quyết xung đột để thể hiện lãnh đạo toàn diện.
Action point
Đặt trong ngữ cảnh dự án thực tế, tránh mô tả chung chung.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'dẫn dắt', 'chỉ đạo' để tăng sức hút.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
Quản lý đội ngũ dự án
Chỉ đạo nhóm thực hiện dự án
Hướng dẫn nhóm dự án
Điều hành đội dự án
Phụ trách lãnh đạo nhóm dự án
Dẫn dắt nhóm hoàn thành dự án
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.