định hướng mục tiêu chiến lược
Khả năng xác định và hướng dẫn các mục tiêu dài hạn của tổ chức, đảm bảo sự phù hợp với chiến lược tổng thể.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Định hướng mục tiêu chiến lược cho dự án phát triển sản phẩm mới, dẫn đến tăng trưởng doanh thu 25% trong năm đầu.
Câu này thể hiện rõ ràng vai trò lãnh đạo và kết quả đo lường được, làm nổi bật kỹ năng định hướng.
When to use it
Sử dụng thuật ngữ này trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc kỹ năng lãnh đạo để nhấn mạnh vai trò trong việc lập kế hoạch và thực hiện mục tiêu chiến lược, giúp nhà tuyển dụng thấy bạn có tầm nhìn lãnh đạo.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.
Action point
Đặt trong phần lãnh đạo hoặc thành tựu để phù hợp ngữ cảnh.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'định hướng' hoặc 'xây dựng' để bắt đầu câu.
Action point
Tránh lạm dụng, chỉ dùng khi có ví dụ thực tế hỗ trợ.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
định hướng chiến lược
lập kế hoạch mục tiêu
hướng tới tầm nhìn dài hạn
xây dựng mục tiêu chiến lược
định vị mục tiêu lớn
hướng dẫn chiến lược
thiết lập tầm nhìn mục tiêu
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.