Định hướng chiến lược dài hạn
Khả năng xác định và dẫn dắt các mục tiêu chiến lược cho tổ chức trong thời gian dài, đảm bảo sự phát triển bền vững và thích ứng với thay đổi.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Định hướng chiến lược dài hạn, giúp tăng trưởng doanh thu 25% trong 5 năm qua các kế hoạch mở rộng thị trường.
Ví dụ này thể hiện cách liên kết kỹ năng với kết quả kinh doanh cụ thể, làm nổi bật giá trị đóng góp.
When to use it
Sử dụng trong phần kỹ năng lãnh đạo hoặc thành tựu để nhấn mạnh vai trò trong việc lập kế hoạch và định hướng tương lai, kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết nối với các chỉ số đo lường như tăng trưởng hoặc hiệu quả để tăng tính thuyết phục.
Action point
Sử dụng trong ngữ cảnh lãnh đạo cấp cao để phù hợp với vị trí quản lý.
Action point
Tránh dùng chung chung; hãy chỉ rõ tác động đến tổ chức.
Action point
Kết hợp với các kỹ năng liên quan như phân tích rủi ro để làm phong phú hồ sơ.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
Lập kế hoạch chiến lược dài hạn
Hướng dẫn chiến lược tương lai
Quy hoạch phát triển lâu dài
Tầm nhìn chiến lược bền vững
Định vị mục tiêu dài hơi
Chiến lược hướng tới tương lai
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.