điều hành dự án lớn
Kỹ năng lãnh đạo và quản lý các dự án có quy mô lớn, bao gồm lập kế hoạch, phân bổ nguồn lực và đảm bảo hoàn thành mục tiêu đúng hạn.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Điều hành dự án lớn phát triển hệ thống phần mềm cho 500 người dùng, hoàn thành sớm 2 tháng với ngân sách tiết kiệm 15%.
Câu đạn điểm này thể hiện rõ kết quả cụ thể, giúp nhà tuyển dụng thấy được tác động của kỹ năng lãnh đạo.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh khả năng lãnh đạo các dự án phức tạp, giúp nổi bật vai trò quản lý cấp cao.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu cụ thể như quy mô dự án, thời gian và kết quả để tăng tính thuyết phục.
Action point
Đặt ở đầu phần kinh nghiệm để thu hút sự chú ý ngay lập tức.
Action point
Liên kết với các kỹ năng hỗ trợ như lập kế hoạch và quản lý đội ngũ.
Action point
Tránh lặp lại; sử dụng biến thể từ đồng nghĩa để đa dạng hóa resume.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
quản lý dự án quy mô lớn
điều phối dự án lớn
chỉ đạo dự án lớn
lãnh đạo dự án quy mô
giám sát dự án lớn
tổ chức dự án lớn
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.