hợp tác quốc tế chiến lược
Hợp tác quốc tế chiến lược là việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ đối tác với các tổ chức hoặc quốc gia khác nhằm đạt được mục tiêu dài hạn, chia sẻ nguồn lực và kiến thức để thúc đẩy phát triển bền vững.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Dẫn dắt hợp tác quốc tế chiến lược với đối tác châu Âu, mở rộng thị trường sang 5 quốc gia mới, tăng doanh thu 30%.
Câu đạn điểm này thể hiện rõ vai trò lãnh đạo trong việc hợp tác quốc tế, với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.
When to use it
Sử dụng thuật ngữ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh khả năng xây dựng quan hệ đối tác quốc tế, đặc biệt trong các dự án chiến lược, giúp nổi bật kỹ năng lãnh đạo toàn cầu.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Sử dụng số liệu định lượng để minh họa tác động của hợp tác, như tăng trưởng doanh thu hoặc số lượng đối tác.
Action point
Kết hợp với các kỹ năng mềm như đàm phán và văn hóa đa dạng để làm nổi bật hồ sơ.
Action point
Đặt trong phần thành tựu để nhấn mạnh vai trò chiến lược thay vì nhiệm vụ hàng ngày.
Action point
Tránh lạm dụng; chỉ dùng khi có kinh nghiệm thực tế liên quan đến hợp tác quốc tế.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
hợp tác chiến lược quốc tế
liên kết quốc tế chiến lược
hợp tác xuyên biên giới
đồng minh quốc tế chiến lược
hợp tác toàn cầu chiến lược
liên minh chiến lược quốc tế
hợp tác đối tác quốc tế
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.