Resume.bz
Leadership

giám sát tuân thủ quy định

Việc giám sát và đảm bảo các hoạt động, quy trình tuân thủ các quy định pháp lý, nội bộ và tiêu chuẩn ngành.

6 alternativesStrategic & motivatingLeadership
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Vai trò quản lý bộ phận tuân thủ tại công ty tài chính

Giám sát tuân thủ quy định pháp lý cho 50 dự án, giảm rủi ro vi phạm 30%.

Câu này thể hiện kỹ năng lãnh đạo trong việc duy trì tiêu chuẩn pháp lý và đạt kết quả đo lường được.

When to use it

Sử dụng trong phần kinh nghiệm để nhấn mạnh khả năng quản lý rủi ro, đảm bảo tuân thủ pháp luật và giảm thiểu vi phạm.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.

02

Action point

Liên kết với kết quả kinh doanh như giảm phạt hoặc cải thiện hiệu quả.

03

Action point

Sử dụng trong CV ngành tài chính, pháp lý hoặc sản xuất.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

K

kiểm soát tuân thủ

G

giám sát pháp lý

Đ

đảm bảo quy định

T

theo dõi tuân thủ

Q

quản lý tuân thủ

K

kiểm tra quy định

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.