giám sát tuân thủ môi trường
Việc theo dõi và đảm bảo các hoạt động tuân thủ các quy định pháp lý về bảo vệ môi trường.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Giám sát tuân thủ môi trường cho 5 dự án lớn, giảm 20% vi phạm quy định và tiết kiệm chi phí xử lý 500 triệu đồng.
Câu này thể hiện kết quả cụ thể, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ tác động của vai trò lãnh đạo.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm để nhấn mạnh vai trò lãnh đạo trong việc duy trì tiêu chuẩn môi trường, đặc biệt ở vị trí quản lý dự án hoặc chuyên viên môi trường.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.
Action point
Liên kết với các quy định pháp luật Việt Nam như Luật Bảo vệ Môi trường.
Action point
Sử dụng trong phần kỹ năng nếu có chứng chỉ liên quan.
Action point
Tránh lặp lại; thay bằng từ đồng nghĩa để đa dạng.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
kiểm soát tuân thủ môi trường
giám sát quy định môi trường
theo dõi tuân thủ môi trường
quản lý tuân thủ môi trường
kiểm tra quy định môi trường
giám sát bảo vệ môi trường
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.