giám sát tiến độ công việc
Giám sát tiến độ công việc là việc theo dõi, kiểm soát và điều chỉnh sự tiến triển của các nhiệm vụ để đảm bảo hoàn thành đúng thời hạn, chất lượng và mục tiêu đề ra.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Giám sát tiến độ công việc của đội ngũ 15 thành viên, đảm bảo dự án hoàn thành sớm 10 ngày so với kế hoạch.
Câu bullet này làm nổi bật kỹ năng lãnh đạo bằng cách liên kết giám sát với kết quả đo lường được.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc thành tựu để nhấn mạnh khả năng quản lý thời gian và lãnh đạo đội ngũ, kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với chỉ số định lượng như thời gian tiết kiệm hoặc tỷ lệ hoàn thành để tăng sức nặng.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như giám sát chặt chẽ hoặc theo dõi liên tục để thể hiện sự chủ động.
Action point
Liên kết với kỹ năng khác như phối hợp đội ngũ để tạo bức tranh toàn diện về vai trò lãnh đạo.
Action point
Tránh lặp lại; thay đổi bằng từ đồng nghĩa để đa dạng hóa nội dung CV.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
theo dõi tiến độ công việc
kiểm soát tiến trình nhiệm vụ
giám sát hiệu suất làm việc
quản lý tiến độ dự án
kiểm tra sự hoàn thành công việc
theo sát quy trình thực hiện
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.