Resume.bz
Leadership

giám sát hoạt động tài chính

Giám sát hoạt động tài chính là việc theo dõi, kiểm tra và đảm bảo các quy trình tài chính trong doanh nghiệp diễn ra hiệu quả, tuân thủ quy định và đạt mục tiêu kinh doanh.

6 alternativesStrategic & motivatingLeadership
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Trong vai trò quản lý tài chính tại công ty sản xuất

Giám sát hoạt động tài chính, giảm chi phí vận hành 15% thông qua tối ưu hóa quy trình thanh toán và kiểm kê hàng tồn kho.

Câu đạn điểm này thể hiện kết quả cụ thể, chứng minh khả năng lãnh đạo trong việc cải thiện hiệu suất tài chính.

When to use it

Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh khả năng lãnh đạo và quản lý rủi ro tài chính, giúp nhà tuyển dụng thấy bạn có kỹ năng giám sát chiến lược.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Kết hợp với số liệu định lượng để tăng tính thuyết phục, như phần trăm giảm chi phí hoặc tăng doanh thu.

02

Action point

Liên kết với các kỹ năng liên quan như phân tích báo cáo tài chính để làm nổi bật vai trò lãnh đạo.

03

Action point

Sử dụng trong CV cho vị trí quản lý tài chính hoặc kiểm toán để phù hợp với yêu cầu công việc.

04

Action point

Tránh lặp lại từ ngữ; thay đổi bằng từ đồng nghĩa để đa dạng hóa nội dung CV.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

Q

quản lý hoạt động tài chính

K

kiểm soát tài chính

G

giám định tài chính

T

theo dõi vận hành tài chính

Đ

điều hành tài chính

K

kiểm tra hoạt động tài chính

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.