giám sát hoạt động sản xuất
Việc theo dõi, kiểm soát và điều phối các hoạt động sản xuất nhằm đảm bảo hiệu quả, chất lượng và an toàn trong quy trình.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Giám sát hoạt động sản xuất hàng ngày, nâng cao hiệu suất lên 20% thông qua tối ưu hóa quy trình.
Câu bullet này làm nổi bật trách nhiệm chính và kết quả đo lường được, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ giá trị đóng góp.
When to use it
Sử dụng trong phần kinh nghiệm để nhấn mạnh vai trò lãnh đạo, quản lý đội ngũ và tối ưu hóa quy trình sản xuất, kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng như tỷ lệ sản lượng hoặc giảm chi phí để tăng tính thuyết phục.
Action point
Nhấn mạnh kỹ năng phối hợp đội ngũ và giải quyết vấn đề trong môi trường sản xuất.
Action point
Liên kết với các tiêu chuẩn chất lượng như ISO 9001 để thể hiện chuyên môn.
Action point
Tránh dùng chung chung; hãy mô tả cụ thể quy trình được giám sát.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
quản lý sản xuất
giám sát quy trình sản xuất
điều hành hoạt động sản xuất
kiểm soát sản xuất
chỉ đạo quy trình sản xuất
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.