Giám sát dự án lớn
Kỹ năng giám sát và điều hành các dự án có quy mô lớn, đảm bảo tiến độ, ngân sách và chất lượng theo kế hoạch.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Giám sát dự án lớn xây dựng khu đô thị với ngân sách 500 tỷ đồng, hoàn thành sớm 2 tháng và tiết kiệm 10% chi phí.
Câu bullet này thể hiện thành tựu cụ thể, sử dụng số liệu để tăng tính thuyết phục.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh khả năng lãnh đạo và quản lý dự án phức tạp, giúp nổi bật vai trò lãnh đạo.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Sử dụng số liệu cụ thể như ngân sách hoặc thời gian để minh họa quy mô dự án.
Action point
Kết hợp với kỹ năng liên quan như lập kế hoạch hoặc giải quyết vấn đề.
Action point
Đặt ở phần đầu kinh nghiệm để thu hút nhà tuyển dụng ngay.
Action point
Tránh lặp lại từ ngữ; đa dạng hóa bằng từ đồng nghĩa.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
Quản lý dự án lớn
Giám đốc dự án quy mô lớn
Điều hành dự án lớn
Phụ trách dự án lớn
Lãnh đạo dự án lớn
Kiểm soát dự án lớn
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.