Resume.bz
Leadership

Giám sát dự án lớn

Kỹ năng giám sát và điều hành các dự án có quy mô lớn, đảm bảo tiến độ, ngân sách và chất lượng theo kế hoạch.

6 alternativesStrategic & motivatingLeadership
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Trong vai trò quản lý tại công ty xây dựng.

Giám sát dự án lớn xây dựng khu đô thị với ngân sách 500 tỷ đồng, hoàn thành sớm 2 tháng và tiết kiệm 10% chi phí.

Câu bullet này thể hiện thành tựu cụ thể, sử dụng số liệu để tăng tính thuyết phục.

When to use it

Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh khả năng lãnh đạo và quản lý dự án phức tạp, giúp nổi bật vai trò lãnh đạo.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Sử dụng số liệu cụ thể như ngân sách hoặc thời gian để minh họa quy mô dự án.

02

Action point

Kết hợp với kỹ năng liên quan như lập kế hoạch hoặc giải quyết vấn đề.

03

Action point

Đặt ở phần đầu kinh nghiệm để thu hút nhà tuyển dụng ngay.

04

Action point

Tránh lặp lại từ ngữ; đa dạng hóa bằng từ đồng nghĩa.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

Q

Quản lý dự án lớn

G

Giám đốc dự án quy mô lớn

Đ

Điều hành dự án lớn

P

Phụ trách dự án lớn

L

Lãnh đạo dự án lớn

K

Kiểm soát dự án lớn

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.