giám sát an toàn lao động
Kỹ năng giám sát và thực hiện các biện pháp bảo vệ sức khỏe, an toàn cho người lao động trong môi trường làm việc, nhằm ngăn ngừa tai nạn và rủi ro.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Giám sát an toàn lao động cho 50 nhân viên, giảm 30% số vụ tai nạn nhờ triển khai quy trình kiểm tra định kỳ.
Điểm bullet này thể hiện thành tựu cụ thể, kết hợp số liệu để tăng tính thuyết phục và chứng minh hiệu quả lãnh đạo.
When to use it
Sử dụng thuật ngữ này trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc kỹ năng để nhấn mạnh vai trò lãnh đạo trong việc duy trì môi trường làm việc an toàn, đặc biệt phù hợp với các vị trí quản lý sản xuất hoặc xây dựng.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng như tỷ lệ giảm tai nạn để tăng tính thuyết phục.
Action point
Liệt kê các chứng chỉ liên quan như an toàn lao động để bổ sung uy tín.
Action point
Sử dụng trong phần kỹ năng lãnh đạo để liên kết với trách nhiệm quản lý đội ngũ.
Action point
Tránh lặp lại chung chung; hãy cụ thể hóa vai trò trong từng dự án.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
quản lý an toàn lao động
kiểm soát an toàn công việc
giám sát vệ sinh lao động
đảm bảo an toàn lao động
theo dõi an toàn lao động
kiểm tra an toàn lao động
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.