Đào tạo phát triển nguồn nhân lực
Hoạt động tổ chức các chương trình học tập và phát triển kỹ năng cho nhân viên nhằm nâng cao hiệu suất làm việc và đóng góp vào mục tiêu tổ chức.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Dẫn dắt chương trình đào tạo phát triển nguồn nhân lực, giúp 50 nhân viên nâng cao kỹ năng chuyên môn, tăng năng suất lao động 20%.
Câu bullet này thể hiện rõ ràng vai trò lãnh đạo và kết quả đo lường được từ hoạt động đào tạo.
When to use it
Sử dụng thuật ngữ này trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc kỹ năng để nhấn mạnh khả năng lãnh đạo trong việc xây dựng và phát triển đội ngũ nhân sự, đặc biệt ở vị trí quản lý hoặc nhân sự.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Nhấn mạnh số liệu cụ thể như số lượng nhân viên tham gia hoặc cải thiện hiệu suất để tăng tính thuyết phục.
Action point
Kết nối với mục tiêu kinh doanh của tổ chức để chứng minh giá trị đóng góp.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'dẫn dắt', 'xây dựng' để thể hiện sự chủ động.
Action point
Đặt trong phần kỹ năng lãnh đạo để phù hợp với hồ sơ ứng tuyển vị trí quản lý.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
Phát triển nhân sự
Đào tạo nhân lực
Xây dựng nguồn nhân lực
Nâng cao năng lực nhân viên
Hỗ trợ phát triển đội ngũ
Quản lý đào tạo nội bộ
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.