đào tạo nhân viên mới
Quá trình hướng dẫn và cung cấp kiến thức, kỹ năng cần thiết cho nhân viên mới để họ nhanh chóng hòa nhập và đóng góp hiệu quả vào tổ chức.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Đào tạo hơn 50 nhân viên mới mỗi quý, giúp giảm thời gian thích nghi từ 3 tháng xuống còn 1 tháng.
Câu bullet này thể hiện thành tựu cụ thể, đo lường được tác động của hoạt động đào tạo.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh khả năng lãnh đạo và phát triển đội ngũ, ví dụ: Đào tạo nhân viên mới về quy trình làm việc và công cụ sử dụng.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Nhấn mạnh số lượng nhân viên được đào tạo và kết quả đạt được để tăng tính thuyết phục.
Action point
Kết hợp với kỹ năng lãnh đạo khác như đánh giá hiệu suất để làm nổi bật vai trò toàn diện.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'hướng dẫn', 'xây dựng chương trình' để mô tả chi tiết hoạt động.
Action point
Đảm bảo ví dụ phù hợp với ngành nghề, tránh chung chung.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
huấn luyện nhân sự mới
hướng dẫn nhân viên mới
tập huấn nhân lực mới
đào tạo nhân sự nhập môn
dạy việc cho nhân viên mới
onboarding nhân viên
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.