tổ chức chương trình CSR
Tổ chức chương trình CSR đề cập đến việc lập kế hoạch, điều phối và thực hiện các hoạt động trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp nhằm đóng góp cho cộng đồng và môi trường.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Tổ chức chương trình CSR hỗ trợ giáo dục cho 500 học sinh nông thôn, tăng nhận diện thương hiệu 30%.
Câu đạn điểm này làm nổi bật kết quả đo lường được, chứng minh tác động thực tế của hoạt động.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm để nhấn mạnh khả năng lãnh đạo và cam kết xã hội, kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với dữ liệu định lượng như số lượng người tham gia hoặc lợi ích đạt được để tăng sức nặng.
Action point
Liên kết với mục tiêu công ty để thể hiện sự phù hợp văn hóa doanh nghiệp.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'lãnh đạo' hoặc 'điều phối' để nhấn mạnh vai trò cá nhân.
Action point
Tránh lặp lại; đa dạng hóa bằng từ đồng nghĩa để phù hợp các vị trí khác nhau.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
lập kế hoạch chương trình trách nhiệm xã hội
thực hiện dự án CSR
tổ chức hoạt động cộng đồng doanh nghiệp
quản lý chương trình bền vững xã hội
phối hợp sự kiện trách nhiệm xã hội
triển khai sáng kiến CSR
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.