tăng trưởng xuất khẩu hàng hóa
Tăng trưởng xuất khẩu hàng hóa chỉ sự gia tăng về khối lượng hoặc giá trị các sản phẩm được bán ra thị trường quốc tế, phản ánh khả năng mở rộng kinh doanh toàn cầu và hiệu quả chiến lược thương mại.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Thực hiện chiến lược đa dạng hóa thị trường, đạt tăng trưởng xuất khẩu hàng hóa lên 25% trong hai năm liên tiếp.
Câu đạn điểm này cụ thể hóa kết quả bằng số liệu và liên kết với hành động cá nhân, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ giá trị đóng góp.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần thành tựu hoặc kinh nghiệm để nhấn mạnh kết quả kinh doanh quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại, sản xuất hoặc logistics, nhằm thể hiện đóng góp vào sự phát triển doanh nghiệp.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng như phần trăm tăng trưởng hoặc giá trị tuyệt đối để tăng tính thuyết phục.
Action point
Liên hệ tăng trưởng với các sáng kiến cụ thể như đàm phán hợp đồng hoặc tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
Action point
Đặt trong bối cảnh ngành nghề, ví dụ xuất khẩu nông sản hoặc công nghiệp, để phù hợp với vị trí ứng tuyển.
Action point
Tránh sử dụng chung chung; luôn chứng minh bằng ví dụ thực tế từ kinh nghiệm làm việc.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
phát triển xuất khẩu
tăng cường kim ngạch xuất khẩu
mở rộng thị trường xuất khẩu
tăng tốc độ xuất khẩu hàng hóa
cải thiện doanh thu xuất khẩu
thúc đẩy xuất khẩu sản phẩm
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.