cải thiện dịch vụ hậu mãi
Việc nâng cao chất lượng và hiệu quả các hoạt động hỗ trợ khách hàng sau khi mua sản phẩm hoặc dịch vụ, nhằm tăng sự hài lòng và lòng trung thành.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Dẫn dắt sáng kiến cải thiện dịch vụ hậu mãi, nâng mức độ hài lòng khách hàng từ 70% lên 92% trong vòng sáu tháng.
Câu mô tả này thể hiện rõ kết quả đo lường được, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp cụ thể.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần thành tựu hoặc kinh nghiệm để nhấn mạnh khả năng cải thiện trải nghiệm khách hàng, kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với chỉ số định lượng như phần trăm tăng trưởng hoặc số lượng khách hàng giữ chân để tăng sức nặng.
Action point
Liên kết cải thiện với mục tiêu kinh doanh như giảm khiếu nại hoặc tăng doanh thu lặp lại.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như dẫn dắt hoặc triển khai để nhấn mạnh vai trò cá nhân.
Action point
Đặt trong phần kỹ năng mềm hoặc thành tựu để phù hợp với vị trí liên quan đến dịch vụ khách hàng.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
nâng cao dịch vụ sau bán hàng
tối ưu hóa hỗ trợ hậu mãi
cải tiến chăm sóc khách hàng sau mua
nâng tầm dịch vụ hậu mãi
hoàn thiện quy trình hậu mãi
tăng cường dịch vụ hậu bán
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.