Cải thiện hiệu suất làm việc
Việc áp dụng các biện pháp để nâng cao hiệu quả và tốc độ hoàn thành công việc, giúp đạt kết quả tốt hơn trong môi trường làm việc.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Cải thiện hiệu suất làm việc của đội ngũ 25%, giảm thời gian xử lý đơn hàng từ 5 ngày xuống 2 ngày thông qua tối ưu hóa quy trình tự động hóa.
Câu đạn điểm này minh họa rõ ràng tác động đo lường được, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp cụ thể.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần thành tựu để nhấn mạnh khả năng cải thiện quy trình làm việc, kèm theo số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng như phần trăm tăng trưởng để tăng sức thuyết phục.
Action point
Đặt trong phần kinh nghiệm làm việc, liên kết với vai trò cụ thể.
Action point
Tránh lặp lại; sử dụng từ đồng nghĩa để đa dạng hóa ngôn ngữ.
Action point
Nhấn mạnh lợi ích cho tổ chức, không chỉ cá nhân.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
Nâng cao năng suất
Tối ưu hóa hiệu quả
Cải tiến quy trình
Tăng cường hiệu suất
Nâng tầm hiệu quả
Cải thiện năng suất
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.