Resume.bz
Achievement

Cải thiện hiệu suất làm việc

Việc áp dụng các biện pháp để nâng cao hiệu quả và tốc độ hoàn thành công việc, giúp đạt kết quả tốt hơn trong môi trường làm việc.

6 alternativesImpact-drivenAchievement
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Trong vai trò quản lý dự án tại công ty công nghệ.

Cải thiện hiệu suất làm việc của đội ngũ 25%, giảm thời gian xử lý đơn hàng từ 5 ngày xuống 2 ngày thông qua tối ưu hóa quy trình tự động hóa.

Câu đạn điểm này minh họa rõ ràng tác động đo lường được, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp cụ thể.

When to use it

Sử dụng cụm từ này trong phần thành tựu để nhấn mạnh khả năng cải thiện quy trình làm việc, kèm theo số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Kết hợp với số liệu định lượng như phần trăm tăng trưởng để tăng sức thuyết phục.

02

Action point

Đặt trong phần kinh nghiệm làm việc, liên kết với vai trò cụ thể.

03

Action point

Tránh lặp lại; sử dụng từ đồng nghĩa để đa dạng hóa ngôn ngữ.

04

Action point

Nhấn mạnh lợi ích cho tổ chức, không chỉ cá nhân.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

N

Nâng cao năng suất

T

Tối ưu hóa hiệu quả

C

Cải tiến quy trình

T

Tăng cường hiệu suất

N

Nâng tầm hiệu quả

C

Cải thiện năng suất

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.