tăng trưởng thị phần mới
Tăng trưởng thị phần mới đề cập đến việc mở rộng và chiếm lĩnh phần lớn hơn trong các thị trường chưa được khai thác trước đó, thể hiện khả năng phát triển kinh doanh và thích ứng với môi trường cạnh tranh.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Dẫn dắt chiến lược tăng trưởng thị phần mới tại khu vực Đông Nam Á, đạt 25% thị phần trong vòng 6 tháng, tăng doanh thu 40%.
Câu đạn này sử dụng số liệu cụ thể để làm nổi bật thành tựu, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ tác động kinh doanh.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần thành tựu để nhấn mạnh đóng góp vào sự phát triển kinh doanh, đặc biệt trong các vị trí quản lý bán hàng hoặc marketing, nhằm chứng minh kỹ năng chiến lược và kết quả đo lường được.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng như phần trăm tăng trưởng hoặc doanh thu để tăng tính thuyết phục.
Action point
Đặt trong phần kinh nghiệm làm việc, liên kết với kỹ năng liên quan như phân tích thị trường.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'dẫn dắt' hoặc 'thực hiện' để thể hiện vai trò chủ động.
Action point
Điều chỉnh theo ngành nghề, ví dụ nhấn mạnh vào khách hàng mới trong lĩnh vực bán lẻ.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
mở rộng thị phần mới
phát triển thị trường mới
tăng cường vị thế thị trường
xâm nhập thị trường mới
tăng doanh thu từ thị trường mới
mở rộng quy mô thị trường
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.