tăng trưởng khách hàng trung thành
Sự gia tăng số lượng và mức độ gắn bó của khách hàng quay lại thường xuyên sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Thực hiện chiến lược cá nhân hóa, đạt tăng trưởng 25% khách hàng trung thành trong năm 2023, góp phần nâng doanh thu 15%.
Ví dụ này nhấn mạnh kết quả định lượng và liên kết trực tiếp với lợi ích kinh doanh.
When to use it
Sử dụng trong phần thành tựu để thể hiện khả năng xây dựng mối quan hệ lâu dài, tăng doanh thu lặp lại và cải thiện lợi thế cạnh tranh.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Định lượng thành tựu bằng phần trăm hoặc số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.
Action point
Liên kết với các chiến lược như chương trình khách hàng thân thiết hoặc phân tích dữ liệu.
Action point
Nhấn mạnh vai trò cá nhân trong việc thúc đẩy sự gắn bó của khách hàng.
Action point
Tránh dùng chung chung; hãy mô tả phương pháp đạt được kết quả.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
phát triển khách hàng thân thiết
tăng cường khách hàng lâu năm
xây dựng cộng đồng trung thành
nâng cao tỷ lệ giữ chân khách
mở rộng cơ sở khách hàng ổn định
củng cố lòng trung thành khách hàng
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.