tăng trưởng doanh thu mới
Chỉ sự gia tăng doanh thu từ các nguồn hoặc chiến lược mới, thể hiện khả năng sáng tạo và hiệu quả kinh doanh.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Dẫn dắt chiến dịch ra mắt sản phẩm mới, đạt tăng trưởng doanh thu mới 35% so với năm trước.
Câu đạn điểm này làm nổi bật kết quả định lượng và vai trò lãnh đạo.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần thành tựu để nhấn mạnh đóng góp vào sự phát triển tài chính của tổ chức, đặc biệt trong vai trò kinh doanh hoặc quản lý.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.
Action point
Liên kết với kỹ năng liên quan như phân tích thị trường.
Action point
Sử dụng trong phần kinh nghiệm làm việc để minh họa tác động kinh doanh.
Action point
Tránh lặp lại; đa dạng hóa từ ngữ để phù hợp ngữ cảnh.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
phát triển nguồn thu nhập mới
tăng doanh số từ kênh mới
mở rộng doanh thu sáng tạo
tăng trưởng lợi nhuận mới
xây dựng nguồn thu bổ sung
đẩy mạnh doanh thu đột phá
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.