tăng tốc độ triển khai
Tăng tốc độ triển khai đề cập đến việc cải thiện hiệu quả trong việc đưa các dự án, sản phẩm hoặc quy trình vào hoạt động nhanh hơn, giúp đạt được mục tiêu sớm hơn dự kiến.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Tăng tốc độ triển khai ứng dụng di động lên 40%, giảm thời gian từ 6 tháng xuống còn 3,5 tháng thông qua áp dụng phương pháp Agile.
Ví dụ này minh họa thành tựu cụ thể với số liệu, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ tác động của kỹ năng.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần thành tựu để nhấn mạnh khả năng cải thiện hiệu suất, đặc biệt trong các vai trò liên quan đến quản lý dự án hoặc phát triển sản phẩm. Kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với dữ liệu định lượng như phần trăm cải thiện hoặc thời gian tiết kiệm để tăng tính thuyết phục.
Action point
Áp dụng trong các ngành công nghệ, sản xuất hoặc logistics nơi tốc độ triển khai là yếu tố then chốt.
Action point
Tránh lạm dụng; chỉ sử dụng khi có bằng chứng thực tế về cải thiện.
Action point
Liên kết với kỹ năng liên quan như quản lý dự án hoặc tối ưu hóa quy trình.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
tăng tốc triển khai
giảm thời gian thực hiện
tối ưu hóa tốc độ triển khai
đẩy nhanh quá trình triển khai
nâng cao hiệu suất triển khai
rút ngắn chu kỳ triển khai
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.