tăng tốc độ phát triển sản phẩm
Việc làm cho quá trình phát triển sản phẩm diễn ra nhanh hơn, giúp đưa sản phẩm ra thị trường sớm hơn và tăng lợi thế cạnh tranh.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Tăng tốc độ phát triển sản phẩm 30% bằng cách áp dụng phương pháp Agile, dẫn đến ra mắt sớm hai phiên bản mới.
Câu mô tả này làm nổi bật kết quả đo lường được và phương pháp áp dụng.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần thành tựu để nhấn mạnh khả năng cải thiện hiệu quả quy trình, kết hợp với số liệu cụ thể như giảm thời gian từ X tháng xuống Y tháng.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với dữ liệu định lượng để tăng tính thuyết phục, ví dụ phần trăm cải thiện.
Action point
Đặt trong phần kinh nghiệm làm việc liên quan đến quản lý dự án hoặc phát triển sản phẩm.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'tăng tốc' để thể hiện sự chủ động.
Action point
Tránh lạm dụng; chỉ dùng khi có bằng chứng cụ thể từ kinh nghiệm thực tế.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
đẩy nhanh tiến độ sản phẩm
tăng tốc phát triển sản phẩm mới
rút ngắn chu kỳ phát triển
tối ưu hóa thời gian ra mắt sản phẩm
gia tốc hóa quy trình sản phẩm
cải thiện tốc độ triển khai sản phẩm
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.