tăng cường khả năng cạnh tranh
Khả năng nâng cao sức mạnh cạnh tranh của cá nhân hoặc tổ chức trong môi trường làm việc hoặc thị trường, giúp nổi bật hơn so với đối thủ.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Tăng cường khả năng cạnh tranh bằng cách tối ưu hóa quy trình logistics, giúp giảm chi phí 15% và nâng cao tốc độ giao hàng.
Câu đạn điểm này hiệu quả vì nó nêu rõ hành động, kết quả đo lường được và lợi ích trực tiếp cho doanh nghiệp.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần thành tựu hoặc kỹ năng để nhấn mạnh các hành động cải thiện vị thế cạnh tranh, kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với dữ liệu định lượng như phần trăm tăng trưởng để chứng minh tác động thực tế.
Action point
Liên kết với mục tiêu công ty để thể hiện sự phù hợp với vị trí ứng tuyển.
Action point
Tránh lạm dụng; chỉ dùng khi có ví dụ cụ thể về cải thiện cạnh tranh.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'tối ưu hóa' hoặc 'đổi mới' để tăng sức hút.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
nâng cao năng lực cạnh tranh
cải thiện khả năng tranh đua
tăng sức cạnh tranh
phát triển lợi thế cạnh tranh
củng cố vị thế cạnh tranh
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.