Resume.bz
Achievement

tăng cường khả năng cạnh tranh

Khả năng nâng cao sức mạnh cạnh tranh của cá nhân hoặc tổ chức trong môi trường làm việc hoặc thị trường, giúp nổi bật hơn so với đối thủ.

5 alternativesImpact-drivenAchievement
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Trong vai trò quản lý bán hàng tại công ty thương mại điện tử

Tăng cường khả năng cạnh tranh bằng cách tối ưu hóa quy trình logistics, giúp giảm chi phí 15% và nâng cao tốc độ giao hàng.

Câu đạn điểm này hiệu quả vì nó nêu rõ hành động, kết quả đo lường được và lợi ích trực tiếp cho doanh nghiệp.

When to use it

Sử dụng cụm từ này trong phần thành tựu hoặc kỹ năng để nhấn mạnh các hành động cải thiện vị thế cạnh tranh, kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Kết hợp với dữ liệu định lượng như phần trăm tăng trưởng để chứng minh tác động thực tế.

02

Action point

Liên kết với mục tiêu công ty để thể hiện sự phù hợp với vị trí ứng tuyển.

03

Action point

Tránh lạm dụng; chỉ dùng khi có ví dụ cụ thể về cải thiện cạnh tranh.

04

Action point

Sử dụng động từ mạnh như 'tối ưu hóa' hoặc 'đổi mới' để tăng sức hút.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

N

nâng cao năng lực cạnh tranh

C

cải thiện khả năng tranh đua

T

tăng sức cạnh tranh

P

phát triển lợi thế cạnh tranh

C

củng cố vị thế cạnh tranh

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.