phát triển nguồn nhân lực chất lượng
Kỹ năng lập kế hoạch, tổ chức và thực hiện các hoạt động tuyển dụng, đào tạo nhằm nâng cao chất lượng và hiệu suất của nguồn nhân lực trong tổ chức.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Lãnh đạo chương trình phát triển nguồn nhân lực chất lượng, đào tạo 100 nhân viên, nâng cao năng suất lao động 25%.
Câu mô tả này làm nổi bật thành tựu cụ thể, kết hợp số liệu để tăng tính thuyết phục và chứng minh tác động kinh doanh.
When to use it
Sử dụng trong phần kinh nghiệm hoặc kỹ năng lãnh đạo để nhấn mạnh khả năng xây dựng và phát triển đội ngũ, đặc biệt phù hợp với vị trí quản lý nhân sự.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với dữ liệu định lượng như số lượng nhân viên đào tạo hoặc tỷ lệ cải thiện hiệu suất.
Action point
Áp dụng cho CV vị trí lãnh đạo, tránh dùng ở cấp entry-level.
Action point
Liên kết với các kỹ năng khác như lập kế hoạch chiến lược để tạo sự mạch lạc.
Action point
Sử dụng ngôn ngữ hành động mạnh mẽ như lãnh đạo, tổ chức để tăng sức hút.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
xây dựng nguồn nhân lực
đào tạo nhân sự chất lượng
phát triển đội ngũ nhân viên
nâng cao kỹ năng nguồn lực
quản lý phát triển con người
huấn luyện nhân sự hiệu quả
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.