nâng cao chất lượng sản phẩm
Quá trình cải tiến các đặc tính của sản phẩm để đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng và tiêu chuẩn ngành.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Dẫn dắt dự án nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm tỷ lệ lỗi 25% trong vòng 6 tháng.
Câu đạn này chứng minh kết quả đo lường được, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ tác động của ứng viên.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần thành tựu để nhấn mạnh đóng góp vào việc nâng cao giá trị sản phẩm, thường kết hợp với số liệu cụ thể như giảm lỗi hoặc tăng sự hài lòng khách hàng.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với dữ liệu định lượng để tăng tính thuyết phục.
Action point
Đặt trong phần kinh nghiệm chuyên môn để liên kết với trách nhiệm công việc.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như dẫn dắt hoặc triển khai để thể hiện vai trò chủ động.
Action point
Tránh lặp lại; thay bằng từ đồng nghĩa nếu cần đa dạng hóa sơ yếu lý lịch.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
cải thiện chất lượng sản phẩm
tối ưu hóa chất lượng hàng hóa
nâng tầm sản phẩm
hoàn thiện chất lượng
đẩy mạnh chất lượng sản xuất
củng cố tiêu chuẩn sản phẩm
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.