Nâng cao chất lượng dịch vụ
Hành động cải thiện và nâng cao tiêu chuẩn của các dịch vụ cung cấp, nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng và tăng sự hài lòng.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Dẫn dắt dự án nâng cao chất lượng dịch vụ, giảm tỷ lệ khiếu nại 30% thông qua đào tạo nhân viên và tối ưu quy trình.
Câu đạn điểm này thể hiện rõ kết quả đo lường được, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp cụ thể.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần thành tựu hoặc kinh nghiệm để nhấn mạnh đóng góp vào việc cải thiện dịch vụ, đặc biệt trong lĩnh vực bán lẻ, dịch vụ khách hàng hoặc quản lý.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu cụ thể như phần trăm cải thiện để tăng tính thuyết phục.
Action point
Đặt trong phần thành tựu để nổi bật tác động đến doanh nghiệp.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như dẫn dắt hoặc triển khai để nhấn mạnh vai trò cá nhân.
Action point
Liên kết với kỹ năng liên quan như quản lý khách hàng để tạo sự mạch lạc.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
Cải thiện chất lượng phục vụ
Nâng tầm dịch vụ khách hàng
Tối ưu hóa trải nghiệm dịch vụ
Đẩy mạnh cải tiến dịch vụ
Nâng cao hiệu quả phục vụ
Hoàn thiện chất lượng dịch vụ
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.