mở rộng thị trường quốc tế
Việc mở rộng hoạt động kinh doanh ra các thị trường quốc tế nhằm tăng trưởng doanh thu và nâng cao vị thế toàn cầu của doanh nghiệp.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Mở rộng thị trường quốc tế sang ba quốc gia châu Á, tăng doanh thu 40% trong hai năm.
Câu bullet này định lượng kết quả cụ thể, thể hiện tác động kinh doanh rõ ràng.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần thành tựu nghề nghiệp để nhấn mạnh khả năng phát triển kinh doanh và thích ứng với môi trường quốc tế.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Định lượng thành tựu bằng số liệu như phần trăm tăng trưởng hoặc số thị trường mới.
Action point
Liên kết với kỹ năng như đàm phán quốc tế hoặc phân tích thị trường.
Action point
Tránh dùng chung chung; hãy nêu rõ thách thức đã vượt qua.
Action point
Kết hợp với từ ngữ tích cực để tăng sức thuyết phục.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
phát triển thị trường toàn cầu
mở mang thị trường nước ngoài
giãn nở thị trường quốc tế
thâm nhập thị trường quốc tế
mở rộng kinh doanh quốc tế
xây dựng mạng lưới quốc tế
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.