mở rộng thị trường mới
Hoạt động mở rộng phạm vi kinh doanh sang các thị trường chưa được khai thác, nhằm tăng doanh thu và cơ hội phát triển.
Ví dụ gạch đầu dòng CVKhi nào sử dụng
Xem cách sử dụng từ này hiệu quả trong CV của bạn với ví dụ thực tế và thực hành tốt nhất.
Ví dụ gạch đầu dòng CV
Ví dụ CV thực tế
Dẫn dắt đội ngũ mở rộng thị trường mới tại khu vực Đông Nam Á, tăng doanh số 30% trong năm đầu tiên.
Câu đạn điểm này làm nổi bật kết quả cụ thể và vai trò lãnh đạo trong việc mở rộng thị trường.
Khi nào sử dụng
Sử dụng cụm từ này trong phần thành tựu nghề nghiệp để nhấn mạnh khả năng phát triển kinh doanh và thích ứng với môi trường mới.
Mẹo Chuyên Nghiệp
Kết hợp từ này với chỉ số, công cụ hoặc cộng tác viên để thể hiện tác động cụ thể.
Mẹo sử dụng từ nàyLớp ngữ cảnh, chỉ số và cộng tác viên để động từ này kể một câu chuyện hoàn chỉnh.
Điểm hành động
Liên kết với số liệu cụ thể như phần trăm tăng trưởng để tăng tính thuyết phục.
Điểm hành động
Nhấn mạnh thách thức vượt qua, như rào cản văn hóa hoặc quy định địa phương.
Điểm hành động
Sử dụng trong CV của vị trí liên quan đến kinh doanh quốc tế hoặc phát triển thị trường.
Điểm hành động
Kết hợp với kỹ năng phân tích thị trường để thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
Thêm lựa chọn thay thếChọn lựa chọn phản ánh tốt nhất tác động của bạn.
phát triển thị trường mới
mở mang thị trường
giãn nở thị trường
khai phá thị trường
mở rộng địa bàn kinh doanh
thâm nhập thị trường mới
Sẵn sàng áp dụng từ này chưa?
Xây dựng CV chuyên nghiệp, chiến thắng công việc với mẫu và hướng dẫn nội dung tùy chỉnh cho vai trò của bạn.