mở rộng kênh phân phối
Quá trình tăng cường và đa dạng hóa các con đường đưa sản phẩm đến khách hàng nhằm mở rộng thị trường và nâng cao doanh số bán hàng.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Mở rộng kênh phân phối từ 10 lên 30 đại lý, góp phần tăng doanh thu 40% hàng năm.
Câu bullet này làm nổi bật thành tựu cụ thể với số liệu định lượng, chứng minh tác động trực tiếp đến kết quả kinh doanh.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần thành tựu để nhấn mạnh khả năng phát triển kinh doanh, tăng trưởng doanh thu thông qua việc mở rộng thị trường.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu cụ thể như phần trăm tăng trưởng hoặc số lượng kênh mới để tăng tính thuyết phục.
Action point
Liên kết thành tựu với mục tiêu công ty để thể hiện sự đóng góp chiến lược.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'dẫn dắt' hoặc 'thực hiện' để nhấn mạnh vai trò cá nhân.
Action point
Tránh lặp lại; thay đổi từ ngữ để phù hợp với các vị trí khác nhau trong kinh doanh.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
phát triển kênh phân phối
mở rộng mạng lưới bán hàng
tăng cường hệ thống phân phối
đa dạng hóa kênh bán hàng
xây dựng thêm kênh phân phối
mở rộng đường phân phối
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.