giảm thời gian sản xuất
Việc làm giảm thời gian cần thiết để hoàn thành quá trình sản xuất, giúp tăng năng suất lao động và giảm chi phí vận hành.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Giảm thời gian sản xuất linh kiện từ 8 giờ xuống 4 giờ thông qua việc áp dụng phương pháp lean manufacturing, tiết kiệm 20% chi phí hàng năm.
Câu đạn điểm này thể hiện kết quả cụ thể, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ tác động kinh doanh của thành tựu.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần thành tựu nghề nghiệp để nhấn mạnh khả năng cải thiện hiệu quả quy trình, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Định lượng kết quả bằng số liệu cụ thể như phần trăm giảm hoặc thời gian tiết kiệm để tăng tính thuyết phục.
Action point
Liên kết thành tựu với lợi ích kinh doanh như giảm chi phí hoặc tăng doanh thu.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'tối ưu hóa' hoặc 'cải thiện' để làm nổi bật vai trò cá nhân.
Action point
Đặt trong phần kinh nghiệm làm việc để chứng minh kỹ năng thực tiễn.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
rút ngắn thời gian sản xuất
tối ưu hóa quy trình sản xuất
cải thiện hiệu suất sản xuất
giảm thời gian chế tạo
tăng tốc độ sản xuất
ngắn hóa chu kỳ sản xuất
tối đa hóa hiệu quả thời gian
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.