Resume.bz
Achievement

giảm thiểu tác động môi trường

Việc thực hiện các biện pháp nhằm giảm bớt ảnh hưởng tiêu cực của hoạt động đến môi trường tự nhiên, góp phần vào phát triển bền vững.

7 alternativesImpact-drivenAchievement
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Kỹ sư môi trường tại công ty sản xuất

Triển khai chương trình tái chế chất thải, giảm thiểu tác động môi trường 30% so với năm trước.

Câu này làm nổi bật kết quả định lượng, chứng minh khả năng cải thiện bền vững.

When to use it

Sử dụng thuật ngữ này trong phần thành tựu hoặc kỹ năng để nhấn mạnh đóng góp vào các dự án thân thiện với môi trường, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất, xây dựng hoặc quản lý.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.

02

Action point

Liên kết với mục tiêu công ty để phù hợp với vị trí ứng tuyển.

03

Action point

Sử dụng trong phần kinh nghiệm nếu có dự án liên quan.

04

Action point

Tránh lạm dụng; tập trung vào vai trò cá nhân.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

G

giảm tác động môi trường

B

bảo vệ môi trường

G

giảm ô nhiễm môi trường

T

tiết kiệm tài nguyên

T

thúc đẩy bền vững

G

giảm thiểu rủi ro môi trường

X

xây dựng xanh

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.