Giảm chi phí sản xuất
Khả năng giảm chi phí sản xuất thông qua các biện pháp hiệu quả, giúp tăng lợi nhuận và cải thiện hiệu suất kinh doanh cho doanh nghiệp.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Giảm chi phí sản xuất 20% bằng cách tối ưu hóa quy trình và đàm phán với nhà cung cấp.
Câu này thể hiện kết quả đo lường được và phương pháp thực hiện, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ giá trị đóng góp.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần thành tựu hoặc kỹ năng để nhấn mạnh đóng góp kinh tế cụ thể, kết hợp với số liệu định lượng để tăng tính thuyết phục.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Định lượng thành tựu bằng con số cụ thể như phần trăm hoặc số tiền tiết kiệm.
Action point
Giải thích ngắn gọn cách thức đạt được để tăng tính chân thực.
Action point
Liên kết với lợi ích lớn hơn cho doanh nghiệp như tăng lợi nhuận.
Action point
Sử dụng động từ mạnh mẽ như tối ưu hóa hoặc cải thiện để nhấn mạnh tác động.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
Tiết kiệm chi phí sản xuất
Giảm thiểu chi phí
Tối ưu hóa chi phí
Cắt giảm chi phí sản xuất
Hạ thấp chi phí
Kiểm soát chi phí sản xuất
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.