đạt chứng nhận ISO
Đạt chứng nhận ISO là việc tổ chức hoặc cá nhân hoàn thành các yêu cầu để được cấp chứng nhận theo tiêu chuẩn quốc tế ISO, chứng minh khả năng quản lý chất lượng, môi trường hoặc an toàn.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Dẫn dắt đội ngũ đạt chứng nhận ISO 9001 cho hệ thống quản lý chất lượng, cải thiện hiệu suất sản xuất 20%.
Câu này nhấn mạnh vai trò lãnh đạo và kết quả cụ thể để thu hút nhà tuyển dụng.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần thành tựu hoặc kỹ năng để nhấn mạnh kinh nghiệm tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất, dịch vụ hoặc quản lý.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Nêu rõ loại chứng nhận ISO (ví dụ: ISO 9001, ISO 14001) và vai trò của bạn trong quá trình đạt được.
Action point
Liên kết chứng nhận với lợi ích kinh doanh như tăng hiệu quả hoặc giảm lỗi.
Action point
Cập nhật ngày chứng nhận để thể hiện tính mới mẻ.
Action point
Sử dụng số liệu định lượng để tăng tính thuyết phục.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
nhận chứng nhận ISO
đạt chuẩn ISO
công nhận ISO
chứng chỉ ISO đạt được
tuân thủ tiêu chuẩn ISO
xác nhận ISO
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.